Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
C. Northcote Parkinson


noun
British historian noted for ridicule of bureaucracies (1909-1993)
Syn:
Parkinson, Cyril Northcote Parkinson
Instance Hypernyms:
historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.